1. Nhận xét: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: xu thế lên.
Bảng trị số mực nước thực đo (cm).
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
134
|
05h35
|
01/01/2022
|
-2
|
19h00
|
31/12/2021
|
Thái Bình
|
151
|
04h45
|
01/01/2022
|
-17
|
17h55
|
31/12/2021
|
Đông Quý
|
143
|
03h05
|
01/01/2022
|
-78
|
16h00
|
31/12/2021
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
149
|
06h30
|
01/01/2022
|
23
|
20h30
|
31/12/2021
|
Ba Lạt
|
175
|
03h00
|
01/01/2022
|
-33
|
16h00
|
31/12/2021
|
Luộc
|
Triều Dương
|
141
|
06h25
|
01/01/2022
|
7
|
20h20
|
31/12/2021
|
2. Dự báo: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc tiếp tục dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: xu thế lên.
Bảng trị số mực nước dự báo (cm)
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
170
|
06h30
|
02/01/2022
|
-10
|
20h00
|
01/01/2022
|
Thái Bình
|
180
|
05h30
|
02/01/2022
|
-25
|
19h00
|
01/01/2022
|
Đông Quý
|
175
|
04h00
|
02/01/2022
|
-90
|
17h00
|
01/01/2022
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
180
|
07h30
|
02/01/2022
|
15
|
21h30
|
01/01/2022
|
Ba Lạt
|
205
|
04h00
|
02/01/2022
|
-45
|
17h00
|
01/01/2022
|
Luộc
|
Triều Dương
|
170
|
07h30
|
02/01/2022
|
0
|
21h30
|
01/01/2022
|
ĐÀI KTTV THÁI BÌNH