1. Nhận xét: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: xu thế xuống.
Bảng trị số mực nước thực đo (cm).
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
|
|
|
130
|
07h00
|
12
|
Thái Bình
|
104
|
12h45
|
11
|
87
|
05h35
|
12
|
Đông Quý
|
34
|
19h55
|
11
|
1
|
04h00
|
12
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
|
|
|
|
|
|
Ba Lạt
|
80
|
19h40
|
11
|
46
|
04h20
|
12
|
Luộc
|
Triều Dương
|
|
|
|
|
|
|
2. Dự báo: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: Xu thế lên.
Bảng trị số mực nước dự báo (cm)
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
180
|
16h00
|
12
|
115
|
06h00
|
13
|
Thái Bình
|
135
|
15h30
|
12
|
60
|
06h00
|
13
|
Đông Quý
|
70
|
14h30
|
12
|
-30
|
05h00
|
13
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
210
|
16h00
|
12
|
170
|
06h00
|
13
|
Ba Lạt
|
110
|
14h30
|
12
|
15
|
05h00
|
13
|
Luộc
|
Triều Dương
|
200
|
16h00
|
12
|
160
|
06h00
|
13
|
ĐÀI KTTV THÁI BÌNH