1. Nhận xét: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện.
Bảng trị số mực nước thực đo (cm).
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
127
|
15h45
|
15
|
58
|
07h00
|
16
|
Thái Bình
|
126
|
15h10
|
15
|
25
|
07h00
|
16
|
Đông Quý
|
89
|
14h15
|
15
|
-54
|
05h45
|
16
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
148
|
16h30
|
15
|
98
|
07h00
|
16
|
Ba Lạt
|
126
|
13h00
|
15
|
-10
|
05h00
|
16
|
Luộc
|
Triều Dương
|
139
|
17h00
|
15
|
83
|
07h00
|
16
|
2. Dự báo: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: xu thế lên.
Bảng trị số mực nước dự báo (cm)
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
150
|
16h45
|
16
|
50
|
08h30
|
16
|
Thái Bình
|
150
|
16h15
|
16
|
20
|
07h00
|
17
|
Đông Quý
|
120
|
15h15
|
16
|
-75
|
06h15
|
17
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
170
|
17h30
|
16
|
90
|
09h30
|
16
|
Ba Lạt
|
160
|
14h00
|
16
|
-25
|
05h30
|
17
|
Luộc
|
Triều Dương
|
160
|
18h00
|
16
|
75
|
09h30
|
16
|
ĐÀI KTTV THÁI BÌNH