1. Nhận xét: Mực nước các trạm Tiến Đức, Triều Dương, Quyết Chiến đang xuống, trạm Thái Bình, Đông Quý, Ba Lạt dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: biến đổi chậm.
Bảng trị số mực nước thực đo (cm).
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
225
|
08h00
|
27
|
174
|
07h00
|
28
|
Thái Bình
|
163
|
08h00
|
27
|
120
|
07h00
|
28
|
Đông Quý
|
48
|
22h05
|
27
|
21
|
05h30
|
28
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
275
|
08h00
|
27
|
224
|
07h00
|
28
|
Ba Lạt
|
101
|
22h20
|
27
|
66
|
05h30
|
28
|
Luộc
|
Triều Dương
|
270
|
08h00
|
27
|
211
|
07h00
|
28
|
2. Dự báo: Mực nước các trạm Tiến Đức, Triều Dương, Quyết Chiến, Thái Bình tiếp tục xuống, trạm Đông Quý, Ba Lạt tiếp tục biến đổi chậm, xu thế lên và dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện.
Bảng trị số mực nước dự báo (cm)
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
175
|
18h00
|
28
|
115
|
07h00
|
29
|
Thái Bình
|
140
|
16h30
|
28
|
60
|
07h00
|
29
|
Đông Quý
|
90
|
15h00
|
28
|
-10
|
06h00
|
29
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
222
|
08h00
|
28
|
165
|
07h00
|
29
|
Ba Lạt
|
135
|
15h15
|
28
|
35
|
06h00
|
29
|
Luộc
|
Triều Dương
|
210
|
08h00
|
28
|
155
|
07h00
|
29
|
ĐÀI KTTV THÁI BÌNH