|
Ngày
|
04/10
|
05/10
|
06/10
|
07/10
|
08/10
|
09/10
|
10/10
|
11/10
|
12/10
|
13/10
|
|
Yếu tố dự báo
|
|
Hiện tượng thời tiết
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
Có mưa rào và dông rải rác
|
Có mưa rào và dông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tầm nhìn xa
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Từ 4-10km.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng, tốc độ gió
|
Gió nhẹ
|
Ngày có gió Bắc- Tây bắc cấp 4, cấp 5; từ tối gió mạnh dần lên cấp 6, giật cấp 7, cấp 8.
|
Gió tây nam- nam mạnh cấp 6, giật cấp 7, cấp 8.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạng thái mặt biển
|
Biển bình thường
|
Biển động
|
Biển động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước đỉnh triều Hx (cm)
|
340
|
330
|
310
|
265
|
260
|
285
|
310
|
345
|
355
|
370
|
|
Thời gian xuất hiện
|
14:30
|
15:30
|
16:30
|
17:30
|
01:00
|
02:00
|
04:30
|
05:45
|
07:00
|
08:00
|
|
Mực nước chân triều Hm (cm)
|
85
|
105
|
120
|
140
|
155
|
165
|
130
|
100
|
85
|
70
|
|
Thời gian xuất hiện
|
02:30
|
04:00
|
06:00
|
08:00
|
09:30
|
14:45
|
16:45
|
20:00
|
20:30
|
21:30
|
|
Độ cao sóng biển H (m)
|
0.3-1.3
|
0.5-2.0
|
1.0-2.0
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.3-1.5
|
0.3-1.5
|
0.3-1.5
|
0.3-1.5
|
|
Hướng sóng
|
Đông – Đông Nam
|
Nhiều hướng
|
Nhiều hướng
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Mực nước đỉnh, chân triều được dự báo theo mực triều tại Hòn Dấu
ĐÀI KTTV TỈNH HƯNG YÊN