|
Ngày
|
11/10
|
12/10
|
13/10
|
14/10
|
15/10
|
16/10
|
17/10
|
18/10
|
19/10
|
20/10
|
|
Yếu tố dự báo
|
|
Hiện tượng thời tiết
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
Có mưa rào và dông rải rác.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tầm nhìn xa
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Từ 4-10km
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng, tốc độ gió
|
Gió đông – đông bắc cấp 3.
|
Gió đông – đông bắc cấp 3, cấp 4.
|
Gió đông – đông bắc cấp 3, cấp 4.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạng thái mặt biển
|
Biển bình thường
|
Biển bình thường
|
Biển bình thường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước đỉnh triều Hx (cm)
|
366
|
380
|
395
|
390
|
385
|
380
|
360
|
330
|
290
|
265
|
|
Thời gian xuất hiện
|
05:30
|
07:00
|
08:30
|
09:30
|
10:30
|
11:30
|
13:00
|
14:30
|
15:00
|
15:00
|
|
Mực nước chân triều Hm (cm)
|
75
|
60
|
50
|
55
|
65
|
70
|
85
|
100
|
130
|
160
|
|
Thời gian xuất hiện
|
19:30
|
20:30
|
21:30
|
22:30
|
23:30
|
00:30
|
01:30
|
02:30
|
04:00
|
05:00
|
|
Độ cao sóng biển H (m)
|
0.3-1.0
|
0.3-1.0
|
0.3-1.0
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
1.0-2.0
|
0.5-1.5
|
1.5-2.5
|
|
Hướng sóng
|
Đông - đông bắc
|
Đông - đông bắc
|
Đông
|
|
|
|
|
|
|
|