|
Ngày
|
15/10
|
16/10
|
17/10
|
18/10
|
19/10
|
20/10
|
21/10
|
22/10
|
23/10
|
24/10
|
|
Yếu tố dự báo
|
|
Hiện tượng thời tiết
|
Có mưa rào và dông rải rác.
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác.
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tầm nhìn xa
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng, tốc độ gió
|
Gió đông – đông nam cấp 3-4.
|
Gió đông – đông nam cấp 4-5.
|
Gió đông – đông bắc cấp 4-5.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạng thái mặt biển
|
Biển bình thường
|
Biển bình thường
|
Biển bình thường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước đỉnh triều Hx (cm)
|
395
|
380
|
365
|
330
|
290
|
265
|
260
|
265
|
290
|
310
|
|
Thời gian xuất hiện
|
10:30
|
11:30
|
12:30
|
14:30
|
15:45
|
16:00
|
23:00
|
03:30
|
05:00
|
05:00
|
|
Mực nước chân triều Hm (cm)
|
70
|
70
|
90
|
100
|
130
|
160
|
185
|
185
|
165
|
135
|
|
Thời gian xuất hiện
|
23:30
|
23:45
|
00:30
|
03:00
|
04:30
|
06:00
|
08:30
|
18:30
|
19:30
|
19:30
|
|
Độ cao sóng biển H (m)
|
0.3-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
1.0-2.0
|
1.0-2.5
|
1.5-2.5
|
1.5-2.5
|
1.5-2.5
|
1.5-2.5
|
1.5-2.5
|
|
Hướng sóng
|
Đông
|
Đông
|
Đông
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Mực nước đỉnh, chân triều được dự báo theo mực triều tại Hòn Dấu
ĐÀI KTTV TỈNH HƯNG YÊN