|
Ngày
|
15/9
|
16/9
|
17/9
|
18/9
|
19/9
|
20/9
|
21/9
|
22/9
|
23/9
|
24/9
|
|
Yếu tố dự báo
|
|
Hiện tượng thời tiết
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tầm nhìn xa
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng, tốc độ gió
|
Gió Nam-Đông nam cấp 3
|
Gió Đông nam cấp 2, cấp 3
|
Gió Đông - Đông Bắc cấp 3, cấp 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạng thái mặt biển
|
Biển bình thường
|
Biển bình thường
|
Biển bình thường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước đỉnh triều Hx (cm)
|
350
|
380
|
385
|
385
|
370
|
340
|
315
|
280
|
250
|
255
|
|
Thời gian xuất hiện
|
10:30
|
11:30
|
14:00
|
14:30
|
15:00
|
16:00
|
16:45
|
17:30
|
18:00
|
01:00
|
|
Mực nước chân triều Hm (cm)
|
55
|
45
|
40
|
55
|
60
|
70
|
95
|
125
|
145
|
185
|
|
Thời gian xuất hiện
|
23:00
|
23:50
|
00:45
|
01:30
|
02:30
|
03:30
|
05:30
|
07:00
|
08:30
|
09:30
|
|
Độ cao sóng biển H (m)
|
0.3-1.3
|
0.3-1.3
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
|
Hướng sóng
|
Đông Nam
|
Đông Nam
|
Đông Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Mực nước đỉnh, chân triều được dự báo theo mực triều tại Hòn Dấu
ĐÀI KTTV TỈNH HƯNG YÊN