|
Ngày
|
20/9
|
21/9
|
22/9
|
23/9
|
24/9
|
25/9
|
26/9
|
27/9
|
28/9
|
29/9
|
|
Yếu tố dự báo
|
|
Hiện tượng thời tiết
|
Có mưa rào và dông vài nơi
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tầm nhìn xa
|
Trên 10km.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng, tốc độ gió
|
Gió Bắc-Tây bắc cấp 3.
|
Gió Bắc-Tây bắc cấp 3, cấp 4.
|
Gió Bắc-Tây bắc cấp 3, cấp 4.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạng thái mặt biển
|
Biển bình thường
|
Biển bình thường
|
Biển bình thường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước đỉnh triều Hx (cm)
|
335
|
310
|
285
|
250
|
250
|
260
|
275
|
285
|
295
|
325
|
|
Thời gian xuất hiện
|
16:30
|
17:00
|
17:30
|
18:30
|
01:00
|
04:00
|
05:30
|
06:00
|
07:00
|
09:30
|
|
Mực nước chân triều Hm (cm)
|
85
|
100
|
125
|
150
|
180
|
195
|
150
|
140
|
125
|
115
|
|
Thời gian xuất hiện
|
03:30
|
05:45
|
07:00
|
08:30
|
10:00
|
20:00
|
20:30
|
21:00
|
21:30
|
22:30
|
|
Độ cao sóng biển H (m)
|
0.3-1.0
|
0.3-1.0
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
1.0-2.0
|
1.0-3.0
|
1.0-3.0
|
1.0-2.0
|
1.0-2.0
|
1.0-2.0
|
|
Hướng sóng
|
Đông – Đông Bắc
|
Nhiều hướng
|
Nhiều hướng
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Mực nước đỉnh, chân triều được dự báo theo mực triều tại Hòn Dấu
ĐÀI KTTV TỈNH HƯNG YÊN