|
Ngày
|
27/9
|
28/9
|
29/9
|
30/9
|
01/10
|
02/10
|
03/10
|
04/10
|
05/10
|
06/10
|
|
Yếu tố dự báo
|
|
Hiện tượng thời tiết
|
Có mưa rào và dông rải rác
|
Có mưa rào và dông
|
Có mưa rào và dông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tầm nhìn xa
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Từ 4-10km.
|
Từ 4-10km.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng, tốc độ gió
|
Gió đông - đông bắc cấp 5, có lúc cấp 6.
|
Gió đông bắc cấp cấp 7, cấp 8; giật cấp 10 -11
|
Gió đông bắc cấp cấp 7, cấp 8; giật cấp 10 -11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạng thái mặt biển
|
Biển bình thường
|
Biển động.
|
Biển động rất mạnh.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước đỉnh triều Hx (cm)
|
305
|
310
|
330
|
340
|
350
|
355
|
360
|
345
|
330
|
310
|
|
Thời gian xuất hiện
|
06:30
|
06:30
|
09:45
|
11:00
|
12:00
|
12:45
|
13:30
|
14:30
|
15:30
|
16:30
|
|
Mực nước chân triều Hm (cm)
|
120
|
110
|
100
|
90
|
90
|
85
|
90
|
95
|
110
|
120
|
|
Thời gian xuất hiện
|
21:30
|
22:00
|
23:00
|
23:00
|
23:30
|
00:30
|
01:30
|
02:30
|
04:00
|
05:00
|
|
Độ cao sóng biển H (m)
|
0.8-1.5
|
1.0-3.0
|
1.0-3.0
|
0.5-2.0
|
0.5-1.5
|
0.3-1.3
|
0.3-1.3
|
0.3-1.3
|
0.3-1.3
|
0.3-1.3
|
|
Hướng sóng
|
Đông - Đông Bắc
|
Đông - Đông Bắc
|
Đông - Đông Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Mực nước đỉnh, chân triều được dự báo theo mực triều tại Hòn Dấu
ĐÀI KTTV TỈNH HƯNG YÊN