|
Ngày
|
29/8
|
30/8
|
31/8
|
01/9
|
02/9
|
03/9
|
04/9
|
05/9
|
06/9
|
07/9
|
|
Yếu tố dự báo
|
|
Hiện tượng thời tiết
|
Có mưa rào và dông rải rác
|
Có mưa rào và dông rải rác
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tầm nhìn xa
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng, tốc độ gió
|
Đông –Đông bắc cấp 4, cấp 5
|
Đông bắc cấp 6-7, giật cấp 8
|
Đông bắc-Đông cấp 5, có lúc cấp 6, giật cấp 7 sau giảm dần.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạng thái mặt biển
|
Biển bình thường
|
Biển động
|
Biển động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước đỉnh triều Hx (cm)
|
260
|
270
|
280
|
300
|
325
|
345
|
350
|
360
|
370
|
360
|
|
Thời gian xuất hiện
|
05:30
|
07:30
|
11:30
|
12:00
|
13:00
|
13:30
|
14:30
|
15:00
|
15:30
|
16:30
|
|
Mực nước chân triều Hm (cm)
|
180
|
160
|
135
|
110
|
95
|
100
|
85
|
85
|
75
|
85
|
|
Thời gian xuất hiện
|
22:45
|
23:00
|
23:30
|
23:45
|
23:45
|
01:00
|
02:00
|
03:00
|
04:30
|
06:00
|
|
Độ cao sóng biển H (m)
|
0.5-2.0
|
0.5-2.5
|
1.0-2.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
|
Hướng sóng
|
Tây nam
|
Tây nam
|
Tây nam
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Mực nước đỉnh, chân triều được dự báo theo mực triều tại Hòn Dấu
ĐÀI KTTV TỈNH HƯNG YÊN