|
Ngày
|
31/8
|
01/9
|
02/9
|
03/9
|
04/9
|
05/9
|
06/9
|
07/9
|
08/9
|
09/9
|
|
Yếu tố dự báo
|
|
Hiện tượng thời tiết
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
Đêm và sáng có mưa rào và dông rải rác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tầm nhìn xa
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng, tốc độ gió
|
Đông - Đông bắc cấp 4, cấp 5
|
Đông - Đông nam cấp 3, cấp 4
|
Đông - Đông nam cấp 3, cấp 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạng thái mặt biển
|
Biển bình thường
|
Biển bình thường
|
Biển bình thường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước đỉnh triều Hx (cm)
|
285
|
300
|
325
|
345
|
350
|
360
|
370
|
355
|
345
|
315
|
|
Thời gian xuất hiện
|
11:30
|
12:00
|
13:00
|
13:30
|
14:30
|
15:00
|
15:30
|
16:30
|
17:30
|
18:30
|
|
Mực nước chân triều Hm (cm)
|
125
|
110
|
110
|
100
|
85
|
85
|
65
|
75
|
90
|
100
|
|
Thời gian xuất hiện
|
23:30
|
23:45
|
23:45
|
01:00
|
02:00
|
03:00
|
04:30
|
05:30
|
06:30
|
08:00
|
|
Độ cao sóng biển H (m)
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
0.5-1.5
|
|
Hướng sóng
|
Tây nam
|
Tây nam
|
Tây nam
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Mực nước đỉnh, chân triều được dự báo theo mực triều tại Hòn Dấu
ĐÀI KTTV TỈNH HƯNG YÊN