1. Nhận xét: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện. Xu thế xuống.
Bảng trị số mực nước thực đo (cm).
|
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
130
|
06h50
|
01/4
|
29
|
22h50
|
31/3
|
|
Thái Bình
|
136
|
06h00
|
01/4
|
6
|
21h05
|
31/3
|
|
Đông Quý
|
112
|
05h05
|
01/4
|
-60
|
19h25
|
31/3
|
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
170
|
07h15
|
31/3
|
57
|
00h00
|
01/4
|
|
Ba Lạt
|
148
|
04h00
|
01/4
|
-21
|
18h45
|
31/3
|
|
Luộc
|
Triều Dương
|
165
|
07h30
|
31/3
|
43
|
00h10
|
01/4
|
2. Dự báo: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc tiếp tục dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: Xu thế xuống.
Bảng trị số mực nước dự báo (cm)
|
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
105
|
07h00
|
02
|
35
|
00h15
|
02
|
|
Thái Bình
|
115
|
07h00
|
02
|
15
|
22h30
|
01
|
|
Đông Quý
|
90
|
06h00
|
02
|
-55
|
21h00
|
01
|
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
150
|
08h00
|
01
|
65
|
01h30
|
02
|
|
Ba Lạt
|
125
|
05h00
|
02
|
-5
|
20h00
|
01
|
|
Luộc
|
Triều Dương
|
145
|
08h00
|
01
|
50
|
01h30
|
02
|
ĐÀI KTTV THÁI BÌNH