1. Nhận xét: Mực nước trên các sông dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: Xu thế xuống.
Bảng trị số mực nước thực đo (cm).
|
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
135
|
22h55
|
03
|
72
|
14h20
|
03
|
|
Thái Bình
|
130
|
20h50
|
03
|
33
|
12h45
|
03
|
|
Đông Quý
|
101
|
20h50
|
03
|
-48
|
10h35
|
03
|
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
159
|
23h20
|
03
|
109
|
15h40
|
03
|
|
Ba Lạt
|
134
|
20h15
|
03
|
-5
|
10h40
|
03
|
|
Luộc
|
Triều Dương
|
152
|
23h20
|
03
|
95
|
15h50
|
03
|
2. Dự báo: Mực nước trên các sông dao động theo thủy triều, điều tiết của hồ thuỷ điện: xu thế xuống.
Bảng trị số mực nước dự báo (cm)
|
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
115
|
23h00
|
04
|
75
|
15h30
|
04
|
|
Thái Bình
|
105
|
21h30
|
04
|
40
|
13h45
|
04
|
|
Đông Quý
|
70
|
21h30
|
04
|
-35
|
11h30
|
04
|
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
135
|
00h00
|
05
|
110
|
16h30
|
04
|
|
Ba Lạt
|
110
|
20h45
|
04
|
5
|
11h45
|
04
|
|
Luộc
|
Triều Dương
|
130
|
00h00
|
05
|
95
|
16h30
|
04
|
ĐÀI KTTV THÁI BÌNH