1. Nhận xét: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: xu thế lên.
Bảng trị số mực nước thực đo (cm).
|
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
180
|
04h35
|
06
|
60
|
20h35
|
05
|
|
Thái Bình
|
176
|
04h05
|
06
|
37
|
19h30
|
05
|
|
Đông Quý
|
145
|
02h50
|
06
|
-24
|
17h30
|
05
|
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
196
|
05h30
|
06
|
86
|
21h45
|
05
|
|
Ba Lạt
|
178
|
02h30
|
06
|
8
|
18h00
|
05
|
|
Luộc
|
Triều Dương
|
182
|
06h40
|
06
|
78
|
22h50
|
05
|
2. Dự báo: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc tiếp tục dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: xu thế lên.
Bảng trị số mực nước dự báo (cm)
|
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
200
|
05h30
|
07
|
55
|
22h00
|
06
|
|
Thái Bình
|
195
|
05h00
|
07
|
25
|
20h15
|
06
|
|
Đông Quý
|
170
|
03h45
|
07
|
-55
|
18h15
|
06
|
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
210
|
07h00
|
07
|
75
|
22h45
|
06
|
|
Ba Lạt
|
200
|
03h30
|
07
|
-25
|
18h45
|
06
|
|
Luộc
|
Triều Dương
|
195
|
07h00
|
07
|
65
|
23h30
|
06
|
ĐÀI KTTV THÁI BÌNH