1. Nhận xét: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện. Xu thế xuống.
Bảng trị số mực nước thực đo (cm).
|
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
154
|
06h45
|
31
|
33
|
21h25
|
30
|
|
Thái Bình
|
163
|
05h55
|
31
|
13
|
19h35
|
30
|
|
Đông Quý
|
146
|
04h20
|
31
|
-57
|
17h15
|
30
|
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
|
|
|
61
|
22h40
|
30
|
|
Ba Lạt
|
175
|
03h35
|
31
|
-18
|
17h00
|
30
|
|
Luộc
|
Triều Dương
|
|
|
|
46
|
22h40
|
30
|
2. Dự báo: Mực nước trên các sông Trà Lý, Hồng, Luộc tiếp tục dao động theo thủy triều, điều tiết hồ thủy điện: Xu thế xuống.
Bảng trị số mực nước dự báo (cm)
|
Sông
|
Trạm
|
Hmax
|
TGXH
|
Hmin
|
TGXH
|
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
140
|
07h00
|
01/04
|
40
|
22h45
|
31
|
|
Thái Bình
|
150
|
07h00
|
01/04
|
20
|
20h45
|
31
|
|
Đông Quý
|
135
|
05h30
|
01/04
|
-45
|
18h45
|
31
|
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
175
|
08h00
|
31
|
65
|
23h45
|
31
|
|
Ba Lạt
|
165
|
04h30
|
01/04
|
-10
|
18h30
|
31
|
|
Luộc
|
Triều Dương
|
165
|
08h00
|
31
|
55
|
23h45
|
31
|
ĐÀI KTTV THÁI BÌNH