- Diễn biến lũ trong 12h qua:
Mực nước trạm Thái Bình lên lại theo thủy triều, các trạm còn lại đang xuống.
Mực nước lúc 09h00 ngày 14/9 tại trạm Quyết Chiến: 4,28m (cao hơn báo động III: 0,38m), trạm Thái Bình: 3,12m (cao hơn hơn báo động II: 0,32m); trạm Tiến Đức: 5,25m (thấp hơn báo động II: 0,35m); trạm Triều Dương: 5,08m (cao hơn báo động I: 0,18m).
Mực nước các trạm khu vực cửa sông ven biển đang lên theo thủy triều.
2. Dự báo:
Mực nước tram Tiến Đức, Triều Dương, Quyết Chiến tiếp tục xuống trong một vài giờ tới. Trạm Quyết Chiến vẫn ở mức trên báo động III đến chiều tối nay (14/9); Trạm Tiến Đức, Triều Dương ở mức thấp hơn mức báo động I chiều tối nay (14/9).
Mực nước các trạm khu vực cửa sông ven biển tiếp tục lên theo thủy triều. Mực nước đỉnh triều trạm Ba Lạt có khả năng ở mức trên báo động II. Trạm Thái Bình ở mức thấp hơn mức báo động II trong chiều, tối nay (14/9).
3. Cảnh báo nguy cơ ngập lụt, khả năng xảy ra các thiên tai khác đi kèm:
Nguy cơ xảy ra ngập lụt vùng trũng thấp bãi bồi ven sông.
4. Cảnh báo cấp độ rủi ro thiên tai do lũ: Cấp 1-2.
5. Cảnh báo tác động của lũ: Lũ có thể gây ra tình trạng ngập lụt tại các vùng trũng thấp khu vực ven sông, bãi bồi ngoài đê chính; ảnh hưởng tới các hoạt động giao thông đường thủy, nuôi trồng thủy sản, sản xuất nông nghiệp dân sinh và các hoạt động kinh tế xã hội. Mực nước lũ cao nhiều ngày có thể làm sạt lở đê kè ảnh hưởng đến an toàn các tuyến đê sông.
Thời gian ban hành bản tin tiếp theo: 13h00 ngày 14/9/2024
Tin phát lúc: 09h00
Phụ lục:
Bảng mực nước thực đo và dự báo
(Đơn vị: cm)
|
Sông
|
Trạm
|
Yếu tố dự báo
|
Thực đo
|
Dự báo
|
|
09h00/14/9
|
13h00/14/9
|
19h00/14/9
|
01h00/15/9
|
07h00/15/9
|
H đỉnh
|
Thời gian xuất hiện đỉnh
|
|
Trà Lý
|
Quyết Chiến
|
H
|
428
|
410
|
390
|
360
|
340
|
|
|
|
So sánh
|
>BĐ3
38m
|
>BĐ3
20cm
|
=BĐ3
|
>BĐ2
30cm
|
>BĐ2
10cm
|
|
|
Thái Bình
|
H
|
312
|
320
|
295
|
260
|
240
|
|
|
|
So sánh
|
>BĐ2
32cm
|
>BĐ2
40cm
|
> BĐ2
15cm
|
>BĐ1
40cm
|
>BĐ1
20cm
|
|
|
Hồng
|
Tiến Đức
|
H
|
525
|
510
|
490
|
455
|
435
|
|
|
|
So sánh
|
35cm
|
> BĐ1
30cm
|
> BĐ1
10cm
|
< BĐ1
25cm
|
< BĐ1
45cm
|
|
|
Luộc
|
Triều Dương
|
H
|
508
|
490
|
465
|
435
|
415
|
|
|
|
So sánh
|
>BĐ1
18cm
|
BĐ1
|
25cm
|
55cm
|
75cm
|
|
ĐÀI KTTV THÁI BÌNH